Một biểu thức là sự kết hợp của các toán tử và toán hạng.
Toán hạng là một mục dữ liệu trong đó hoạt động được thực hiện.
Một toán tử thực hiện một thao tác trên dữ liệu
Ví dụ; z =3 + 2 * 1
z =5
Các loại biểu thức
Các loại biểu thức khác nhau được đánh giá trong ngôn ngữ C như sau -
-
Biểu thức chính - Toán hạng trong biểu thức này có thể là một tên, một hằng số hoặc bất kỳ biểu thức nào được đặt trong ngoặc đơn. Ví dụ:c =a + (5 * b);
-
Biểu thức hậu tố - Trong một biểu thức hậu tố, toán tử sẽ đứng sau các toán hạng. Ví dụ:ab +
-
Biểu thức tiền tố - Trong biểu thức tiền tố, toán tử đứng trước toán hạng. Ví dụ:+ ab
-
Biểu thức đơn nguyên - Nó chứa một toán tử và một toán hạng. Ví dụ:a ++, --b
-
Biểu thức nhị phân - Nó chứa 2 toán hạng và một toán tử. Ví dụ:a + b, c-d
-
Biểu thức bậc ba - Nó chứa 3 toán hạng và một toán tử. Ví dụ; Exp1? Exp2:Exp3. Nếu Exp1 là true, Exp2 được thực thi. Nếu không, Exp3 sẽ được thực thi.
Ví dụ
Sau đây là chương trình C cho các biểu thức được đánh giá bằng ngôn ngữ C -
#include <stdio.h> main(){ int a , b; a = 10; printf( "Value of b is %d\n", (a == 1) ? 100: 200 );//ternary expression printf( "Value of b is %d\n", (a == 10) ? 10: 20 );//ternary expression }
Đầu ra
Khi chương trình trên được thực thi, nó tạo ra kết quả sau -
Value of b is 200 Value of b is 10