Để đếm, bạn có thể sử dụng SUM () cùng với câu lệnh CASE cho các điều kiện. Đầu tiên chúng ta hãy tạo một bảng -
mysql> create table DemoTable1485 -> ( -> StudentId int NOT NULL AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY, -> StudentName varchar(20), -> StudentSubject varchar(20) -> ); Query OK, 0 rows affected (0.72 sec)
Chèn một số bản ghi vào bảng bằng lệnh chèn -
mysql> insert into DemoTable1485(StudentName,StudentSubject) values('Chris','MySQL'); Query OK, 1 row affected (0.12 sec) mysql> insert into DemoTable1485(StudentName,StudentSubject) values('Robert','MongoDB'); Query OK, 1 row affected (0.21 sec) mysql> insert into DemoTable1485(StudentName,StudentSubject) values('Robert','MongoDB'); Query OK, 1 row affected (0.21 sec) mysql> insert into DemoTable1485(StudentName,StudentSubject) values('Chris','Java'); Query OK, 1 row affected (0.12 sec)
Hiển thị tất cả các bản ghi từ bảng bằng câu lệnh select -
mysql> select * from DemoTable1485;
Điều này sẽ tạo ra kết quả sau -
+-----------+-------------+----------------+ | StudentId | StudentName | StudentSubject | +-----------+-------------+----------------+ | 1 | Chris | MySQL | | 2 | Robert | MongoDB | | 3 | Robert | MongoDB | | 4 | Chris | Java | +-----------+-------------+----------------+ 4 rows in set (0.00 sec)
Đây là truy vấn để thực hiện đếm nhiều lần mà không sử dụng phương thức COUNT () -
mysql> select StudentSubject, -> sum(case when StudentName = 'Chris' THEN 1 ELSE 0 END) Chris_Count, -> sum(case when StudentName = 'Robert' THEN 1 ELSE 0 END) Robert_Count -> from DemoTable1485 -> group by StudentSubject;
Điều này sẽ tạo ra kết quả sau -
+----------------+-------------+--------------+ | StudentSubject | Chris_Count | Robert_Count | +----------------+-------------+--------------+ | MySQL | 1 | 0 | | MongoDB | 0 | 2 | | Java | 1 | 0 | +----------------+-------------+--------------+ 3 rows in set (0.00 sec)