Câu lệnh DESCRIBE cung cấp thông tin về cấu trúc của bảng MySQL.
Ví dụ
Hãy xem xét cấu tạo của tên bảng sau ‘Nhân viên’ với câu lệnh Tạo Bảng như sau -
mysql> Create table Employee(ID INT NOT NULL PRIMARY KEY AUTO_INCREMENT, Name Varchar(20)); Query OK, 0 rows affected (0.20 sec)
Giờ đây với sự trợ giúp của câu lệnh ‘DESCRIBE Employee‘, chúng ta có thể lấy thông tin về bảng nhân viên.
mysql> Describe Employee; +-------+-------------+------+-----+---------+------------------+ | Field | Type | Null | Key | Default | Extra | +-------+-------------+------+-----+---------+------------------+ | ID | int(11) | NO | PRI | NULL | auto_increment | | Name | varchar(20) | YES | | NULL | | +-------+-------------+------+-----+---------+------------------+ 2 rows in set (0.11 sec)
Mô tả ở trên cho chúng ta biết về tên của cột, kiểu dữ liệu của nó, liệu nó có thể có giá trị NULL hay không, theo mặc định nó có thể lưu trữ loại giá trị nào, khóa ràng buộc trên đó và bất kỳ thông tin bổ sung khác về nó như auto_increment.