Để tìm số lượng mục cụ thể khác nhau, hãy sử dụng COUNT () cùng với mệnh đề GROUP BY. Đầu tiên chúng ta hãy tạo một bảng -
mysql> create table DemoTable1854 ( Name varchar(20) ); Query OK, 0 rows affected (0.00 sec)
Chèn một số bản ghi vào bảng bằng lệnh chèn -
mysql> insert into DemoTable1854 values('John-Smith'); Query OK, 1 row affected (0.00 sec) mysql> insert into DemoTable1854 values('Chris-Brown'); Query OK, 1 row affected (0.00 sec) mysql> insert into DemoTable1854 values('Adam-Smith'); Query OK, 1 row affected (0.00 sec) mysql> insert into DemoTable1854 values('John-Doe'); Query OK, 1 row affected (0.00 sec) mysql> insert into DemoTable1854 values('John-Smith'); Query OK, 1 row affected (0.00 sec)
Hiển thị tất cả các bản ghi từ bảng bằng câu lệnh select -
mysql> select * from DemoTable1854;
Điều này sẽ tạo ra kết quả sau -
+-------------+ | Name | +-------------+ | John-Smith | | Chris-Brown | | Adam-Smith | | John-Doe | | John-Smith | +-------------+ 5 rows in set (0.00 sec)
Đây là truy vấn để lấy số lượng riêng biệt của các mục cụ thể trong danh sách -
mysql> select Name,count(Name) from DemoTable1854 where Name like 'John-%' group by Name;
Điều này sẽ tạo ra kết quả sau -
+------------+-------------+ | Name | count(Name) | +------------+-------------+ | John-Smith | 2 | | John-Doe | 1 | +------------+-------------+ 2 rows in set (0.00 sec)