Mục đích chính của biến là lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ. Không giống như hằng số, nó sẽ không thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình. Tuy nhiên, giá trị của nó có thể bị thay đổi trong quá trình thực thi.
Khai báo biến chỉ ra rằng hệ điều hành sẽ dự trữ một phần bộ nhớ với tên biến đó.
Khai báo biến
Cú pháp khai báo biến như sau -
type variable_name;
hoặc
type variable_name, variable_name, variable_name;
Ví dụ:
iInt a,b; float c; double d;
Ở đây, a, b, c, d là các biến. Int, float, double là các kiểu dữ liệu.
Khởi tạo biến
Cú pháp khởi tạo biến như sau -
data type variablename=value;
Ví dụ:
int width, height=20; char letter='R'; float base, area; //variable declaration double d; /* actual initialization */ width = 10; area = 26.5;
Phép định biến
Phép gán biến là một quá trình gán một giá trị cho một biến.
Ví dụ:
int height = 40; int base = 31;
Quy tắc xác định biến
-
Một biến có thể là bảng chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới.
-
Tên biến có thể bắt đầu bằng bảng chữ cái và dấu gạch dưới nhưng không thể bắt đầu bằng chữ số.
-
Khoảng trắng không được phép trong tên biến.
-
Tên biến không phải là một từ hoặc từ khóa dành riêng. Ví dụ:int, goto, v.v.
Ví dụ
Sau đây là chương trình C để gán biến -
#include <stdio.h> int main (){ /* variable definition: */ int a, b; int c; float f; /* actual initialization */ a = 40; b = 50; c = a + b; printf("value of c : %d \n", c); return 0; }
Đầu ra
Khi chương trình trên được thực thi, nó tạo ra kết quả sau -
Value of c: 90