Để xóa các cột trùng lặp, hãy sử dụng DELETE với INNER JOIN. Sau đây là cú pháp -
delete tbl1 from yourTableName anyAliasName1 inner join yourTableName anyAliasName2 where yourCondition1 and yourCondition2
Hãy để chúng tôi tạo một bảng -
mysql> create table demo14 −> ( −> id int not null auto_increment primary key, −> name varchar(30) −> ); Query OK, 0 rows affected (1.89 sec)
Chèn một số bản ghi vào bảng với sự trợ giúp của lệnh insert -
mysql> insert into demo14(name) values('John'); Query OK, 1 row affected (0.14 sec) mysql> insert into demo14(name) values('David'); Query OK, 1 row affected (0.18 sec) mysql> insert into demo14(name) values('David'); Query OK, 1 row affected (0.09 sec) mysql> insert into demo14(name) values('Bob'); Query OK, 1 row affected (0.15 sec) mysql> insert into demo14(name) values('John'); Query OK, 1 row affected (0.45 sec) mysql> insert into demo14(name) values('Carol'); Query OK, 1 row affected (0.16 sec)
Hiển thị các bản ghi từ bảng bằng cách sử dụng câu lệnh select -
mysql> select *from demo14;
Điều này sẽ tạo ra kết quả sau -
+----+-------+ | id | name | +----+-------+ | 1 | John | | 2 | David | | 3 | David | | 4 | Bob | | 5 | John | | 6 | Carol | +----+-------+ 6 rows in set (0.00 sec)
Sau đây là truy vấn để xóa các cột trùng lặp khỏi bảng -
mysql> delete tbl1 from demo14 tbl1 −> inner join demo14 tbl2 −> where −> tbl1.id < tbl2.id and −> tbl1.name = tbl2.name −> ; Query OK, 2 rows affected (0.20 sec)
Hiển thị các bản ghi từ bảng bằng cách sử dụng câu lệnh select -
mysql> select *from demo14;
Điều này sẽ tạo ra kết quả sau -
+----+-------+ | id | name | +----+-------+ | 3 | David | | 4 | Bob | | 5 | John | | 6 | Carol | +----+-------+ 4 rows in set (0.00 sec)