Để tránh sửa chữa với keycache trong MySQL, bạn cần làm theo cú pháp dưới đây -
create table yourNewTableName as (select *from yourOldTableName); alter table yourNewTableName add index(yourCoumnName);
Đầu tiên chúng ta hãy tạo một bảng -
mysql> create table DemoTable ( StudentId int NOT NULL AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY, StudentFirstName varchar(20), StudentLastName varchar(20) ); Query OK, 0 rows affected (0.24 sec)
Chèn một số bản ghi vào bảng bằng lệnh chèn -
mysql> insert into DemoTable(StudentFirstName,StudentLastName) values('John','Doe'); Query OK, 1 row affected (0.05 sec) mysql> insert into DemoTable(StudentFirstName,StudentLastName) values('David','Miller'); Query OK, 1 row affected (0.05 sec)
Hiển thị tất cả các bản ghi từ bảng bằng câu lệnh select -
mysql> select *from DemoTable;
Điều này sẽ tạo ra kết quả sau -
+-----------+------------------+-----------------+ | StudentId | StudentFirstName | StudentLastName | +-----------+------------------+-----------------+ | 1 | John | Doe | | 2 | David | Miller | +-----------+------------------+-----------------+ 2 rows in set (0.00 sec)
Bước 1 - Sau đây là truy vấn để tránh “sửa chữa bằng keycache” trong MySQL.
mysql> create table DemoTable as (select *from DemoTable); Query OK, 2 rows affected (0.34 sec) Records: 2 Duplicates: 0 Warnings: 0
Bước 2 - Bây giờ, hãy sử dụng bảng thay đổi
mysql> alter table DemoTable add index(StudentFirstName); Query OK, 2 rows affected (0.57 sec) Records: 2 Duplicates: 0 Warnings: 0