Giả sử nếu chúng ta muốn làm cho đầu ra của hàm REPEAT () dễ đọc hơn thì chúng ta có thể sử dụng / s hàm khác với nó. Ví dụ:nếu chúng ta muốn thêm khoảng trắng hoặc một số ký tự khác giữa các giá trị được lặp lại thì chúng ta có thể sử dụng hàm CONCAT ().
Ví dụ
mysql> Select REPEAT(CONCAT(' *',Subject,'* '),3)AS Subject_repetition from student; +-----------------------------------------+ | Subject_repetition | +-----------------------------------------+ | *Computers* *Computers* *Computers* | | *History* *History* *History* | | *Commerce* *Commerce* *Commerce* | | *Computers* *Computers* *Computers* | | *Math* *Math* *Math* | +-----------------------------------------+ 5 rows in set (0.00 sec)
Trong ví dụ dưới đây, chúng tôi đang sử dụng hàm QUOTE () và CONCAT () với hàm REPEAT ():
mysql> Select REPEAT(QUOTE(CONCAT(' *',Subject,'* ')),3)AS Subject_repetition from student; +-----------------------------------------------+ | Subject_repetition | +-----------------------------------------------+ | ' *Computers* '' *Computers* '' *Computers* ' | | ' *History* '' *History* '' *History* ' | | ' *Commerce* '' *Commerce* '' *Commerce* ' | | ' *Computers* '' *Computers* '' *Computers* ' | | ' *Math* '' *Math* '' *Math* ' | +-----------------------------------------------+ 5 rows in set (0.00 sec)
Theo cách này, bằng cách sử dụng / s hàm khác với hàm REPEAT (), chúng ta có thể làm cho đầu ra dễ đọc hơn.