Thuộc tính
Thuộc tính | Mô tả | Bắt buộc | Mặc định |
---|---|---|---|
Giá trị | Giá trị số để hiển thị | Có | Không có |
loại | NUMBER, CURRENCY hoặc PERCENT | Không | Số |
mẫu | Chỉ định một mẫu định dạng tùy chỉnh cho đầu ra. | Không | Không có |
currencyCode | Mã đơn vị tiền tệ (cho loại ="tiền tệ") | Không | Từ ngôn ngữ mặc định |
currencySymbol | Ký hiệu tiền tệ (cho type ="currency") | Không | Từ ngôn ngữ mặc định |
nhómĐã sử dụng | Có nên nhóm các số (TRUE hoặc FALSE) | Không | true |
maxIntegerDigits | Số chữ số nguyên tối đa để in | Không | Không có |
minIntegerDigits | Số chữ số nguyên tối thiểu để in | Không | Không có |
maxFractionDigits | Số chữ số phân số tối đa để in | Không | Không có |
minFractionDigits | Số chữ số phân số tối thiểu để in | Không | Không có |
var | Tên biến để lưu số được định dạng | Không | In ra trang |
phạm vi | Phạm vi của biến để lưu trữ số được định dạng | Không | trang |
Ví dụ
<%@ taglib prefix = "c" uri = "https://java.sun.com/jsp/jstl/core" %> <%@ taglib prefix = "fmt" uri = "https://java.sun.com/jsp/jstl/fmt" %> <html> <head> <title>JSTL fmt:formatNumber Tag</title> </head> <body> <h3>Number Format:</h3> <c:set var = "balance" value = "120000.2309" /> <p>Formatted Number (1): <fmt:formatNumber value = "${balance}" type = "currency"/></p> <p>Formatted Number (2): <fmt:formatNumber type = "number" maxIntegerDigits = "3" value = "${balance}" /></p> <p>Formatted Number (3): <fmt:formatNumber type = "number" maxFractionDigits = "3" value = "${balance}" /></p> <p>Formatted Number (4): <fmt:formatNumber type = "number" groupingUsed = "false" value = "${balance}" /></p> </body> </html>
Đoạn mã trên sẽ tạo ra kết quả sau -
Number Format: Formatted Number (1): £120,000.23 Formatted Number (2): 000.231 Formatted Number (3): 120,000.231 Formatted Number (4): 120000.231